2013-09-26 08:43:26
Bảng giá các mẫu xe của Honda tại Việt Nam (đã bao gồm thuế GTGT) và cập nhật tháng 9/2013
Mẫu xe |
Động cơ |
Hộp số |
Công suất |
Momen xoắn cực đại |
Giá bán |
City |
1.5L |
5 MT |
118/6600 |
145/4800 |
540 |
City |
1.5L |
5 AT |
118/6600 |
145/4800 |
580 |
Civic |
1.8L |
5 MT |
139/6500 |
174/4300 |
725 |
Civic |
1.8L |
5 AT |
139/6500 |
174/4300 |
780 |
Civic |
2.0L |
5 AT |
153/6500 |
190/4300 |
860 |
Accord |
2.4L |
5 AT |
178/6500 |
222/4300 |
1.435 |
Accord |
3.5L |
5 AT |
271/6200 |
339/5000 |
1.780 |
CR-V |
2.0L |
5 AT |
153/6500 |
190/4300 |
998 |
CR-V |
2.4L |
5 AT |
188/7000 |
222/4400 |
1.140 |
*Ghi chú:
AT: Hộp số tự động MT: Hộp số sàn
Đơn vị đo công suất là Mã lực tại tốc độ động cơ vòng/phút.
Đơn vị đo momen xoắn là Nm tại tốc độ động cơ vòng/phút.