2013-09-26 09:55:30
Bảng giá các mẫu xe của GM, dưới thương hiệu Chevrolet tại Việt Nam (đã bao gồm thuế GTGT) và cập nhật từ 16/9/2013. Hiện hai mẫu Captiva và Orlando đã tạm dừng sản xuất.
Mẫu xe |
Động cơ |
Hộp số |
Công suất |
Mô-men xoắn |
Giá bán (triệu đồng) |
Aveo |
1.5L |
5MT |
84/5600 |
128/3000 |
435 |
Aveo |
1.5L |
4AT |
84/5600 |
128/3000 |
469 |
Spark Van |
0.8L |
5MT |
52/6000 |
72/4400 |
244 |
Spark LTZ |
1.0L |
4AT |
68/6400 |
89/4800 |
381 |
Spark LT |
1.0L |
5MT |
68/6400 |
89/4800 |
349 |
Lacetti 1.6 |
1.6L |
5MT |
107/5800 |
150/4000 |
459 |
Cruze 1.6 |
1.6L |
5MT |
107/6000 |
150/4000 |
538 |
Cruze 1.8 LTZ |
1.8L |
6AT |
139/6200 |
176/3800 |
656 |
|
2.8L |
5MT |
178/3800 |
440/2000 |
733 |
*Ghi chú:
AT: Hộp số tự động MT: Hộp số sàn
Đơn vị đo công suất là Mã lực tại tốc độ động cơ vòng/phút.
Đơn vị đo momen xoắn là Nm tại tốc độ động cơ vòng/phút.
Anh Tuấn