Getz hay còn có tên gọi "Click" tại thị trường nội địa, có nghĩa là thành công, sự thành công làm nền tảng cho chúng ta vững tin để bước vào thế kỷ 21. Hyundai Getz, một loại xe "compact" với thiết kế thể thao bắt mắt, nội thất hài hòa, tiện nghi và những trang thiết bị tiên tiến. Getz chính là sự lựa chọn hoàn hảo cho gia đình bạn.
Hyundai Getz có rất nhiều khoang chứa đồ thông minh. Gạt tàn thuốc lá có thể được đặt vào một trong hai giá đựng cốc ở giữa hai ghế trước hoặc cùng được tháo bỏ. Thêm vào đó có nhiều các túi đựng đồ ở các cửa và phía sau ghế trước, các túi này rộng và tiện dụng. Có một khay nhỏ ngay phía dưới tay lái và hộp đựng găng tay có kích thước thay đổi được và tự động bật sáng khi mở nắp.
Thiết kế của xe Getz kết hợp sự tiện dụng tối đa với kiểu dáng cách tân mới lạ: Từng chi tiết nhỏ đã được tập trung cải tiến và kết quả là sự ra đời của một mẫu xe thể thao hiện đại cực kỳ bắt mắt.
Thông số kỹ thuật chung Hyundai Getz | |
Kích thước tổng thể DxRxC (mm) | 3.825 x 1.665 x 1.495 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.455 |
Khoảng sáng gầm xe |
|
Bán kính quay vòng tối thiểu |
|
Hệ thống treo trước | Macpherson |
Hệ thống treo sau | Dầm xoắn kép |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 38 |
Số chỗ ngồi | 5 |
|
|
Trang thiết bị tùy chọn Hyundai Getz | Mẫu xe 1.1MT | Mẫu xe 1.4AT |
Động cơ - Hộp số |
|
|
Động cơ 1.1 DOHC, hộp số sàn 5 cấp | x |
|
Động cơ 1.4 DOHC, Hộp số tự động 4 cấp |
|
x |
Công suất cực đại (Hp/rpm) | 105/5.800 |
|
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) |
|
|
Hệ thống an toàn |
|
|
Túi khí bên lái | x | x |
Túi khí ben phụ |
|
x |
Hệ thống phanh ABS |
|
x |
Hệ thống lái |
|
|
Tay lái trợ lực thủy lực | x | x |
Vô lăng gật gù điều chỉnh cơ | x | x |
Lốp - La zăng |
|
|
La zăng thép 165/65R14 | x |
|
La zăng đúc 185/55R15 |
|
x |
Lốp dự phòng cùng cỡ | x | x |
Ngoại thất |
|
|
Cản gió sau với đèn phanh trên cao | x | x |
Gạt mưa sau | x | x |
Kính màu |
|
x |
Đèn sương mù trước | x | x |
Chắn bùn trước + sau | x | x |
Gương chiếu hậu chỉnh điện | x | x |
Nội thất |
|
|
Đồng hồ hiển thị thông số hành trình | x | x |
Cửa sổ nóc |
|
x |
Táp lô mạ kim loại | x | x |
Đèn trần trong xe | x | x |
Tiện nghi |
|
|
Gương kính điện | x | x |
Khóa cửa trung tâm | x | x |
Hệ thống âm thanh AM/FM + CD | x |
|
Hệ thống âm thanh AM/FM + Radio Cassette |
|
x |
Điều hòa cơ | x | x |
|
|