Tháng 10/2008, hyundai i20 chính thức ra mắt tại triển lãm Paris và 2 tháng sau nó bắt đầu tiêu thụ tại thị trường Ấn Độ. Là một mẫu Hatchback nhỏ gia đình nằm giữa i10 và i30, hyundai i20 sẽ cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như toyota Yaris, honda Fit…
Giống như hyundai i30, mẫu xe mới này cũng được hoàn thành tại trung tâm thiết kế của hyundai tại châu Âu, vì vậy trong thiết kế i20 không bị khô khan như thế hệ cũ mà nó thiên về sự tinh tế và hơi thở mang phong cách châu Âu.
Tuy kích thước thân xe bị hạn chế, mặt trước của i20 cũng không thể cởi mở như i30, nhưng những đặc điểm hình thành nên phong cách i-Series của hyundai vẫn không hề bị mất đi. Thiết kế các hốc hút gió lớn kết hợp với đường nét uốn lượn khiến i20 càng thêm cảm giác cơ bắp.
Nhưng điểm nổi bật nhất trong thiết kế của i20 lại không ở mặt trước mà ở nét tạo hình phần thân xe hô ứng một cách hợp lý với thiết kế đèn đuôi. Đèn đuôi bố trí thấp nhưng không cảm thấy tầm thường trong khi đó đèn pha lại được tạo hình thuôn nhọn và kéo dài lên cao. Tất cả tạo nên một dáng vẻ thể thao và cá tính cho i20, đồng thời phù hợp với nhiều đối tượng: nam, nữ, thanh niên cho đến người trung tuổi.
Thông số kỹ thuật chung Hyundai I20 |
|
Kích thước tổng thể (D x R x C) – (mm) | 3.940 x 1.710 x 1.490 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.524 |
Khoảng cách hai vệt bánh xe (mm) | 1.505/1.503 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 175 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 5.200 |
Hệ thống treo trước | Độc lập kiểu Macpherson |
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm |
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 45 |
Số chỗ ngồi | 5 |
|
|
Trang thiết bị tùy trọn Hyundai I20 | Mẫu xe 1.4AT |
Động cơ - Hộp số |
|
Động cơ xăng 1.4L DOHC, I4 | x |
Công suất lớn nhất (Kw/rpm) | x |
Momen xoắn lớn nhất (N.m/rpm) | x |
Hộp số tự động 04 cấp | x |
Hệ thống an toàn |
|
Túi khí bên lái | x |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | x |
Lốp - La zăng |
|
Cỡ lốp 185/55R15 | x |
La zăng đúc 6.0J*15 | x |
Lốp dự phòng cùng cỡ | x |
Hệ thống lái |
|
|
x |
|
x |
Ngoại thất |
|
Lưới tản nhiệt mạ Chrome | x |
|
x |
Gạt mưa sau | x |
Cửa sổ trời | x |
Chắn bùn (Trước + Sau) | x |
Đèn sương mù trước | x |
Kính điện (Trước + Sau) | x |
Gương chiếu hậu chỉnh + Gập điện | x |
Nội thất |
|
Ghế nỉ | x |
Đèn trần trong xe | x |
Tấm chắn nắng có gương trang điểm | x |
Giá để đồ phía sau | x |
Tiện nghi |
|
Đồng hồ hiển thị hành trình | x |
Chìa khóa điều khiển từ xa | x |
Tựa đầu linh hoạt | x |
Để tay ghế lái + Ghế sau gập | x |
Điều hòa tự động | x |
AM/FM + CD + MP3 + AUX | x |
|
|