Đầu kéo ISUZU Giga nhập khẩu nguyên chiếc, cung cấp chính hãng bởi Ô tô Giải Phóng, bảo hành toàn quốc 5 năm hoặc 150.000Km.
Đầu kéo ISUZU Giga xuất hiện tại Việt Nam từ năm 2020, đây là sản phẩm với rất nhiều ưu điểm vượt trội so với các loại đầu kéo đang có tại thị trường Việt Nam

Thông số kỹ thuật đầu kéo ISUZU Giga 420HP hai cầu nhập khẩu
Sau đây Ô tô Giải Phóng xin giới thiệu tới Quý khách hàng thông số kỹ thuật cơ bản của xe đầu kéo Giga 420:
Thông số về tải trọng và kích thước:
- Kích thước tổng thể Dài x Rộng x Cao 6950 x 2500 x 3970 (mm)
- Khoảng cách trục: 3385 + 1370 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe: 400 (mm)
- Vết bánh xe trước/sau:
- Khối lượng bản thân: 910 (kg)
- Tải trọng trên mâm kéo: 14770 (kg)
- Khối lượng kéo theo: 24000 (kg)
- Khối lượng toàn bộ lớn nhất: 38770 (kg)
Thông số về Động cơ, hộp số đầu kéo ISUZU Giga 420HP
- Nhãn hiệu động cơ: ISUZU 6WG1-TCG52
- Loại động cơ: Diesel 4 kỳ, 6 xi thẳng hàng, tăng áp, làm mát khí nạp
- Dung tích xi lanh: 15681 cm3
- công suất động cơ: 309 kW/1800 v/ph
- Momen soắn lớn nhất: 2560N/830-1400 v/p
- Hộp số ZF 16 số (2 tầng)
Bảng thống số kỹ thuật đầu kéo Giga 420HP chi tiết:
Nhãn hiệu : | ||
Loại phương tiện : | Ô tô đầu kéo | |
Xuất xứ : | Nhập khẩu | |
Loại cabin | Cabin đầu cao, có 02 giường nằm | |
Thông số chung: | ||
Trọng lượng bản thân : | 9100 | kG |
Tải trọng trên mâm kéo theo Thiết kế/Cho phép tham gia giao thông | 15670/14770 | kG |
Khối lượng toàn bộ thiết kế lớn nhất/ Cho phép lớn nhất | 24900/24000 | kG |
Khối lượng kéo theo thiết kế lớn nhất/cho phép lớn nhất | 40000/38770 | kG |
Số người cho phép chở : | 2 | người |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 6895 x 2500 x 3970 | mm |
Khoảng cách trục : | 3385 + 1370 | mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 2065/1875 | mm |
Số trục : | 3 | |
Công thức bánh xe : | 6 x 4 | |
Loại nhiên liệu : | Diesel | |
Động cơ |
| |
Nhãn hiệu động cơ: | 6WG1-TCG52 | |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp | |
Thể tích : | 15681 cm3 | |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 309 kW/ 1800 v/ph | |
Momen soắn | 2560N/830-1400 v/p | |
Hộp số | ZF 16 số, có số lỡ | |
Lốp xe : | ||
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/04/—/— | |
Lốp trước / sau: | 12R22.5/12R22.5 | |
Cầu sau | 3.9 | |
Hệ thống phanh : | ||
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén | |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén | |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm | |
Hệ thống lái : | ||
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực | |
Tính năng cơ bản: |
| |
Chức năng thông minh | Cruise Control (ga tự động) | |
Chứ năng thông minh | Road Trip | |
Thiết bị đặc trưng: Mâu kéo có khóa hãm nhãn hiệu Jost, Model FW50-2 (JSK35DVS-22) | ||
Liên hệ với Ô tô Giải Phóng để được tư vấn về giá bán cũng như chương trình khuyến mãi, vay trả gốp:
Công ty CP Xuất Nhập Khẩu Ô Tô Giải Phóng
Km1 Đường Võ Văn Kiệt, Kim Chung, Đông Anh, Hà Nội (gần cầu Thăng Long)
Hotline: 0931676888


